Characters remaining: 500/500
Translation

bắt phạt

Academic
Friendly

Từ "bắt phạt" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu hoặc áp dụng hình thức xử phạt đối với một người nào đó đã vi phạm quy định, luật lệ, hoặc hành vi không đúng mực. "Bắt" ở đây có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "làm cho người khác phải thực hiện", còn "phạt" có nghĩa là "áp dụng hình thức xử phạt" cho hành vi sai trái.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Công an đã bắt phạt người đi xe máy không đội bảo hiểm.
    • Trong trường học, giáo viên có thể bắt phạt học sinh nếu không làm bài tập về nhà.
  2. Câu nâng cao:

    • Ủy ban an toàn giao thông sẽ bắt phạt những tài xế vi phạm tốc độ để đảm bảo an toàn cho mọi người.
    • Trong môi trường làm việc, nếu nhân viên không tuân thủ quy định, công ty quyền bắt phạt theo quy định.
Biến thể của từ:
  • Phạt: Có thể đứng riêng được sử dụng như một động từ, dụ: "Tôi sẽ phạt bạn đã đến muộn."
  • Bắt: Cũng có thể được dùng độc lập, dụ: "Cảnh sát đã bắt được kẻ trộm."
Các từ gần giống:
  • Xử phạt: Có nghĩa tương tự như "bắt phạt", thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn. dụ: "Cơ quan chức năng đã quyết định xử phạt hành vi vi phạm."
  • Kỷ luật: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc, liên quan đến việc xử lý vi phạm nội quy.
Từ đồng nghĩa:
  • Trừng phạt: Cũng mang nghĩa xử phạt nhưng thường mang tính nặng nề hơn. dụ: "Hành vi phạm tội sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc."
  • Phê bình: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng có thể hiểu chỉ trích hoặc nhắc nhở, thường không nặng nề như phạt.
Chú ý:
  • "Bắt phạt" thường được dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp luật, trong khi "phạt" có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc xử lý vi phạm, "bắt phạt" thường mang tính nghiêm túc hơn so với chỉ dùng "phạt".
  1. Nh. Phạt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bắt phạt"